--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp bảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp bảo
+
Buddhist magic
Buddhist devotional article
Effective means (of solving a problem)
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
pháp bảo
:
Buddhist magic
+
buffet
:
quán giải khát (ở ga)
+
rứa
:
(địa phương) Like thatCũng rứaIt is also like thatRưa rứa (láy, ý giảm)Rather like, somewhat alikeHai cái đó rưa rứa nhauThose two things are somewhat alike
+
hest
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest
+
buồn tênh
:
Very sad